Có 2 kết quả:

集邮簿 jí yóu bù ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄅㄨˋ集郵簿 jí yóu bù ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp album
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) stamp album
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]