Có 2 kết quả:
集邮簿 jí yóu bù ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄅㄨˋ • 集郵簿 jí yóu bù ㄐㄧˊ ㄧㄡˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stamp album
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stamp album
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
(2) CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
Bình luận 0